Thứ sáu, ngày 03 tháng 05 năm 2024

Bảng Mã vùng điện thoại Việt Nam

11-07-2016 16:31:17 GMT+7
|

Bảng Mã vùng điện thoại 63 tỉnh-thành của Việt Nam

Bảng mã vùng điện thoại cố định

 

Tỉnh/ Thành phố

Mã vùng mới

Mã vùng cũ

1

An Giang

296

76

2

Bà Rịa - Vũng Tàu

254

64

3

Bắc Cạn

209

281

4

Bắc Giang

204

240

5

Bạc Liêu

291

781

6

Bắc Ninh

222

241

7

Bến Tre

275

75

8

Bình Định

256

56

9

Bình Dương

274

650

10

Bình Phước

271

651

11

Bình Thuận

252

62

12

Cà Mau

290

780

13

Cần Thơ

292

710

14

Cao Bằng

206

26

15

Đà Nẵng

236

511

16

Đắk Lắk

262

500

17

Đắk Nông

261

501

18

Điện Biên

215

230

19

Đồng Nai

251

61

20

Đồng Tháp

277

67

21

Gia Lai

269

59

22

Hà Giang

219

 

23

Hà Nam

226

351

24

Hà Nội

24

4

25

Hà Tĩnh

239

39

26

Hải Dương

220

320

27

Hải Phòng

225

31

28

Hậu Giang

293

711

29

Hồ Chí Minh

28

8

30

Hòa Bình

218

 

31

Hưng Yên

221

321

32

Khánh Hoà

258

58

33

Kiên Giang

297

77

34

Kon Tum

260

60

35

Lai Châu

213

231

36

Lâm Đồng

263

63

37

Lạng Sơn

205

25

38

Lào Cai

214

20

39

Long An

272

72

40

Nam Định

228

350

41

Nghệ An

238

38

42

Ninh Bình

229

30

43

Ninh Thuận

259

68

44

Phú Thọ

210

 

45

Phú Yên

257

57

46

Quảng Bình

232

52

47

Quảng Nam

235

510

48

Quảng Ngãi

255

55

49

Quảng Ninh

203

33

50

Quảng Trị

233

53

51

Sóc Trăng

299

79

52

Sơn La

212

22

53

Tây Ninh

276

66

54

Thái Bình

227

36

55

Thái Nguyên

208

280

56

Thanh Hóa

237

37

57

Thừa Thiên - Huế

234

54

58

Tiền Giang

273

73

59

Trà Vinh

294

74

60

Tuyên Quang

207

27

61

Vĩnh Long

270

70

62

Vĩnh Phúc

211

 

63

Yên Bái

216

29

 

Bản đồ mã vùng điện thoại cố định

Tổng lượt truy cập :

Lượt xem :